Có 2 kết quả:
斥資 chì zī ㄔˋ ㄗ • 斥资 chì zī ㄔˋ ㄗ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to spend
(2) to allocate funds
(2) to allocate funds
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to spend
(2) to allocate funds
(2) to allocate funds
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0